Có 2 kết quả:
存水弯 cún shuǐ wān ㄘㄨㄣˊ ㄕㄨㄟˇ ㄨㄢ • 存水彎 cún shuǐ wān ㄘㄨㄣˊ ㄕㄨㄟˇ ㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trap (plumbing)
(2) U-bend
(2) U-bend
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trap (plumbing)
(2) U-bend
(2) U-bend
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0